Bài 5: Msutong Sơ cấp Quyển 2 – Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh?

Hôm nay, Tiếng Trung Chinese rất vui được tiếp tục đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Trung qua Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh? (你这个周末什么时候有空儿?) của giáo trình Hán ngữ Msutong.

←Xem lại Bài 4 Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 2

→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 2 tại đây

Mục tiêu bài học

  • Nắm vững cách dùng giới từ “跟”, “给” trong câu.
  • Phân biệt và sử dụng đúng “有点儿” và “(一)点儿”.
  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và trả lời câu hỏi qua hội thoại.
  • Luyện tập đặt câu với cấu trúc đã học trong ngữ cảnh thực tế.
  • Phát triển kỹ năng nghe – nói về các hoạt động hàng ngày và học tập.

一. 热身 – Khởi động

1️⃣

  • 🔊 你常常给朋友打电话吗?
  • Nǐ chángcháng gěi péngyou dǎ diànhuà ma?
  • Bạn có thường xuyên gọi điện thoại cho bạn bè không?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 是的,我常常给朋友打电话。
  • Shì de, wǒ chángcháng gěi péngyou dǎ diànhuà.
  • Vâng, tôi thường xuyên gọi điện thoại cho bạn bè.

2️⃣

  • 🔊 你可以用汉语打电话吗?
  • Nǐ kěyǐ yòng Hànyǔ dǎ diànhuà ma?
  • Bạn có thể dùng tiếng Hán để nói chuyện điện thoại không?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 可以,我可以用汉语打电话。
  • Kěyǐ, wǒ kěyǐ yòng Hànyǔ dǎ diànhuà.
  • Có, tôi có thể dùng tiếng Hán để nói chuyện điện thoại.

3️⃣

  • 🔊 在什么情况下,你会打电话向朋友求助?
  • Zài shénme qíngkuàng xià, nǐ huì dǎ diànhuà xiàng péngyou qiúzhù?
  • Bạn sẽ gọi điện thoại để nhờ bạn bè giúp đỡ trong trường hợp nào?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 如果我生病了,我会打电话向朋友求助。
  • Rúguǒ wǒ shēngbìng le, wǒ huì dǎ diànhuà xiàng péngyou qiúzhù.
  • Nếu tôi bị ốm, tôi sẽ gọi điện thoại nhờ bạn bè giúp đỡ.

2. Từ vựng

(1). 喂 (wèi) (感) – alo

🇻🇳 Tiếng Việt: alo
🔤 Pinyin: wèi
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

  • 🔊 喂,请问是大卫吗?
  • Wèi, qǐngwèn shì Dàwèi ma?
  • Alo, xin hỏi có phải là David không?

(2). 位 (wèi) (量) – lượng từ (dùng chỉ người trong trường hợp trang trọng)

🇻🇳 Tiếng Việt: lượng từ (dùng chỉ người trong trường hợp trang trọng)
🔤 Pinyin: wèi
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

  • 🔊 一位
  • Yí wèi
  • Một vị

(3). 忙 (máng) (形) – bận, bận rộn

🇻🇳 Tiếng Việt: bận, bận rộn
🔤 Pinyin: máng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

  • 🔊 很忙
  • Hěn máng
  • Rất bận

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 6 Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 2

→Xem trọn bộ bài giảng Giáo trình Msutong Sơ cấp 2 [PDF, Mp3, Đáp án] tại đây!

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button